Ổ bi 130712200

  • Mô tả

Mô tả

Ổ bi 130712200,vòng bi lêch tâm – Hotline tư vấn – hỗ trợ kỹ thuật – 0968.98.97.96 (zalo 24/7) – www.thuyngocha.com.vn

Hàng có sẵn giao miễn phí Toàn Quốc Nhà nhập phân phối sỉ Vòng bi bạc đạn, gối đỡ lệch tâm, dây curoa Cam kết giá luôn rẻ hơn thị trường

1. Giảm giá sốc  và các sản phẩm khác

Vong bi 400752905 K KOYO, Bac dan 400752905 K KOYO, Ổ bi 400752905 K KOYO,
Vong bi 400752906 K KOYO, Bac dan 400752906 K KOYO, Ổ bi 400752906 K KOYO,
Vong bi 400752906 K1 KOYO, Bac dan 400752906 K1 KOYO, Ổ bi 400752906 K1 KOYO,
Vong bi 400752908 K KOYO, Bac dan 400752908 K KOYO, Ổ bi 400752908 K KOYO,
Vong bi 400752908 K1 KOYO, Bac dan 400752908 K1 KOYO, Ổ bi 400752908 K1 KOYO,
Vong bi 45712201 HA KOYO, Bac dan 45712201 HA KOYO, Ổ bi 45712201 HA KOYO,
Vong bi 500752307 K KOYO, Bac dan 500752307 K KOYO, Ổ bi 500752307 K KOYO,
Vong bi 500752905 K KOYO, Bac dan 500752905 K KOYO, Ổ bi 500752905 K KOYO,
Vong bi 500752906 K KOYO, Bac dan 500752906 K KOYO, Ổ bi 500752906 K KOYO,
Vong bi 500752906 K1 KOYO, Bac dan 500752906 K1 KOYO, Ổ bi 500752906 K1 KOYO,
Vong bi 500752908 K KOYO, Bac dan 500752908 K KOYO, Ổ bi 500752908 K KOYO,
Vong bi 500752908 K1 KOYO, Bac dan 500752908 K1 KOYO, Ổ bi 500752908 K1 KOYO,
Vong bi 50712201 HA KOYO, Bac dan 50712201 HA KOYO, Ổ bi 50712201 HA KOYO,
Vong bi 50752904 K2 KOYO, Bac dan 50752904 K2 KOYO, Ổ bi 50752904 K2 KOYO,
Vong bi 550752906 K1 KOYO, Bac dan 550752906 K1 KOYO, Ổ bi 550752906 K1 KOYO,

2. Thông tin liên hệ mua hàng

  • Địa chỉ: 354/83 Phan Văn Trị, P11, Q.Bình Thạnh, HCM
  • Điện thoại: 0968.98.97.96 – Fax: (028) 351.60.961
  • Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
  • Vòng bi hộp số nhập khẩu, Ổ Bi, Gối đỡ vòng bi
  • Cam kết của chúng tôi:
  • Cung cấp hàng chính hảng – Giá tốt – Giao hàng nhanh chóng – Chính sách đổi trả hợp lý – Đặc biệt có chính sách ưu đãi cho các đại lý…

3. Hình ảnh kho hàng

Kho hàng vòng bi bạc đạn gối đỡ -thụy Ngọc Hà

  4. Sản phẩm có kết cấu tương đương. Ổ bi 130712200

Vong bi 70752904 KOYO, Bac dan 70752904 KOYO, Ổ bi 70752904 KOYO, Bearing 70752904 KOYO,
Vong bi 75712200 KOYO, Bac dan 75712200 KOYO, Ổ bi 75712200 KOYO, Bearing 75712200 KOYO,
Vong bi 75712201 KOYO, Bac dan 75712201 KOYO, Ổ bi 75712201 KOYO, Bearing 75712201 KOYO,
Vong bi 75712202 KOYO, Bac dan 75712202 KOYO, Ổ bi 75712202 KOYO, Bearing 75712202 KOYO,
Vong bi 80712200 KOYO, Bac dan 80712200 KOYO, Ổ bi 80712200 KOYO, Bearing 80712200 KOYO,
Vong bi 80712201 KOYO, Bac dan 80712201 KOYO, Ổ bi 80712201 KOYO, Bearing 80712201 KOYO,
Vong bi 80712202 KOYO, Bac dan 80712202 KOYO, Ổ bi 80712202 KOYO, Bearing 80712202 KOYO,
Vong bi 80752202 KOYO, Bac dan 80752202 KOYO, Ổ bi 80752202 KOYO, Bearing 80752202 KOYO,
Vong bi 80752305 KOYO, Bac dan 80752305 KOYO, Ổ bi 80752305 KOYO, Bearing 80752305 KOYO,
Vong bi 80752307 KOYO, Bac dan 80752307 KOYO, Ổ bi 80752307 KOYO, Bearing 80752307 KOYO,
Vong bi 80752904 KOYO, Bac dan 80752904 KOYO, Ổ bi 80752904 KOYO, Bearing 80752904 KOYO,