Ổ bi 130752305

  • Mô tả

Mô tả

Ổ bi 130752305,vòng bi lêch tâm – Hotline tư vấn – hỗ trợ kỹ thuật – 0968.98.97.96 (zalo 24/7) – www.thuyngocha.com.vn

Hàng có sẵn giao miễn phí Toàn Quốc Nhà nhập phân phối sỉ Vòng bi bạc đạn, gối đỡ lệch tâm, dây curoa Cam kết giá luôn rẻ hơn thị trường

1. Giảm giá sốc Ổ bi 130752305 và các sản phẩm khác

Vong bi NSK 45712200, Bac dan NSK 45712200, Ổ bi NSK 45712200, Bearing NSK 45712200,
Vong bi NSK 45712201, Bac dan NSK 45712201, Ổ bi NSK 45712201, Bearing NSK 45712201,
Vong bi NSK 45712202, Bac dan NSK 45712202, Ổ bi NSK 45712202, Bearing NSK 45712202,
Vong bi NSK 50712200, Bac dan NSK 50712200, Ổ bi NSK 50712200, Bearing NSK 50712200,
Vong bi NSK 50712201, Bac dan NSK 50712201, Ổ bi NSK 50712201, Bearing NSK 50712201,
Vong bi NSK 50712202, Bac dan NSK 50712202, Ổ bi NSK 50712202, Bearing NSK 50712202,
Vong bi NSK 50752202, Bac dan NSK 50752202, Ổ bi NSK 50752202, Bearing NSK 50752202,
Vong bi NSK 70712200, Bac dan NSK 70712200, Ổ bi NSK 70712200, Bearing NSK 70712200,
Vong bi NSK 70712201, Bac dan NSK 70712201, Ổ bi NSK 70712201, Bearing NSK 70712201,
Vong bi NSK 70712202, Bac dan NSK 70712202, Ổ bi NSK 70712202, Bearing NSK 70712202,
Vong bi NSK 70752202, Bac dan NSK 70752202, Ổ bi NSK 70752202, Bearing NSK 70752202,

2. Thông tin liên hệ mua hàng

  • Địa chỉ: 354/83 Phan Văn Trị, P11, Q.Bình Thạnh, HCM
  • Điện thoại: 0968.98.97.96 – Fax: (028) 351.60.961
  • Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
  • Vòng bi hộp số nhập khẩu, Ổ Bi, Gối đỡ vòng bi
  • Cam kết của chúng tôi:
  • Cung cấp hàng chính hảng – Giá tốt – Giao hàng nhanh chóng – Chính sách đổi trả hợp lý – Đặc biệt có chính sách ưu đãi cho các đại lý…

3. Hình ảnh kho hàng

Kho hàng vòng bi bạc đạn gối đỡ -thụy Ngọc Hà

  4. Sản phẩm có kết cấu tương đương Ổ bi 130752305

Vong bi 150752307 KOYO, Bac dan 150752307 KOYO, Ổ bi 150752307 KOYO, Bearing 150752307 KOYO,
Vong bi 150752904 KOYO, Bac dan 150752904 KOYO, Ổ bi 150752904 KOYO, Bearing 150752904 KOYO,
Vong bi 150752908 KOYO, Bac dan 150752908 KOYO, Ổ bi 150752908 KOYO, Bearing 150752908 KOYO,
Vong bi 180712200 KOYO, Bac dan 180712200 KOYO, Ổ bi 180712200 KOYO, Bearing 180712200 KOYO,
Vong bi 180712201 KOYO, Bac dan 180712201 KOYO, Ổ bi 180712201 KOYO, Bearing 180712201 KOYO,
Vong bi 180712202 KOYO, Bac dan 180712202 KOYO, Ổ bi 180712202 KOYO, Bearing 180712202 KOYO,
Vong bi 180752202 KOYO, Bac dan 180752202 KOYO, Ổ bi 180752202 KOYO, Bearing 180752202 KOYO,
Vong bi 180752904 KOYO, Bac dan 180752904 KOYO, Ổ bi 180752904 KOYO, Bearing 180752904 KOYO,
Vong bi 200712200 KOYO, Bac dan 200712200 KOYO, Ổ bi 200712200 KOYO, Bearing 200712200 KOYO,
Vong bi 200712201 KOYO, Bac dan 200712201 KOYO, Ổ bi 200712201 KOYO, Bearing 200712201 KOYO,
Vong bi 200712202 KOYO, Bac dan 200712202 KOYO, Ổ bi 200712202 KOYO, Bearing 200712202 KOYO,
Vong bi 200752202 KOYO, Bac dan 200752202 KOYO, Ổ bi 200752202 KOYO, Bearing 200752202 KOYO,