Vòng bi 18790/18721

Vòng bi 18790/18721

  • Mô tả

Mô tả

Vòng bi 18790/18721- Hotline tư vấn – hỗ trợ kỹ thuật – 0968.98.97.96 (zalo 24/7)

www.thuyngocha.com.vn

Hàng có sẵn giao miễn phí Toàn Quốc Nhà nhập phân phối sỉ Vòng bi bạc đạn, gối đỡ TIMKEN, dây curoa Cam kết giá luôn rẻ hơn thị trường

1. Giảm giá sốc  Vòng bi 18790/18721 và các sản phẩm khác

Vòng bi NTN 465 – 3AS, Bạc đạn NTN 465 – 3AS, Ổ bi NTN 465 – 3AS,
Vòng bi NTN 465 – 53E, Bạc đạn NTN 465 – 53E, Ổ bi NTN 465 – 53E,
Vòng bi NTN 465 – 53X, Bạc đạn NTN 465 – 53X, Ổ bi NTN 465 – 53X,
Vòng bi NTN 465 – 454, Bạc đạn NTN 465 – 454, Ổ bi NTN 465 – 454,
Vòng bi NTN 465 – 54X, Bạc đạn NTN 465 – 54X, Ổ bi NTN 465 – 54X,
Vòng bi NTN 4C – 6, Bạc đạn NTN 4C – 6, Ổ bi NTN 4C – 6,
Vòng bi NTN 4C – CE, Bạc đạn NTN 4C – CE, Ổ bi NTN 4C – CE,
Vòng bi NTN 4C – 7, Bạc đạn NTN 4C – 7, Ổ bi NTN 4C – 7,
Vòng bi NTN 52400 – 52618, Bạc đạn NTN 52400 – 52618, Ổ bi NTN 52400 – 52618,
Vòng bi NTN 529A – 520X, Bạc đạn NTN 529A – 520X, Ổ bi NTN 529A – 520X,
Vòng bi NTN 529A – 522, Bạc đạn NTN 529A – 522, Ổ bi NTN 529A – 522,
Vòng bi NTN 529A – 522A, Bạc đạn NTN 529A – 522A, Ổ bi NTN 529A – 522A,
Vòng bi NTN 74525 – 74850, Bạc đạn NTN 74525 – 74850, Ổ bi NTN 74525 – 74850,
Vòng bi NTN 807045 – 807012, Bạc đạn NTN 807045 – 807012, Ổ bi NTN 807045 – 807012,

2. Thông tin liên hệ mua –  Vòng bi 18790/18721

  • Địa chỉ: 354/83 Phan Văn Trị, P11, Q.Bình Thạnh, HCM
  • Điện thoại: 0968.98.97.96 – Fax: (028) 351.60.961
  • Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
  • Vòng bi timken nhập khẩu, Ổ Bi TIMKEN, Gối đỡ vòng bi TIMKEN
  • Cam kết của chúng tôi:
  • Cung cấp hàng chính hảng – Giá tốt – Giao hàng nhanh chóng – Chính sách đổi trả hợp lý – Đặc biệt có chính sách ưu đãi cho các đại lý…

3. Hình ảnh kho hàng

                           Vòng bi TIMKEN, Bạc đạn TIMKEN (Hình 1)

4. Sản phẩm có kết cấu tương đương -Vòng bi 18790/18721

Vòng bi 465/453A NTN, Bạc đạn 465/453A NTN, Ổ bi 465/453A NTN,
Vòng bi 465/453AS NTN, Bạc đạn 465/453AS NTN, Ổ bi 465/453AS NTN,
Vòng bi 465/453E NTN, Bạc đạn 465/453E NTN, Ổ bi 465/453E NTN,
Vòng bi 465/453X NTN, Bạc đạn 465/453X NTN, Ổ bi 465/453X NTN,
Vòng bi 465/454 NTN, Bạc đạn 465/454 NTN, Ổ bi 465/454 NTN,
Vòng bi 465/454X NTN, Bạc đạn 465/454X NTN, Ổ bi 465/454X NTN,
Vòng bi 4C/6 NTN, Bạc đạn 4C/6 NTN, Ổ bi 4C/6 NTN,
Vòng bi 4C/6CE NTN, Bạc đạn 4C/6CE NTN, Ổ bi 4C/6CE NTN,
Vòng bi 4C/7 NTN, Bạc đạn 4C/7 NTN, Ổ bi 4C/7 NTN,
Vòng bi 52400/52618 NTN, Bạc đạn 52400/52618 NTN, Ổ bi 52400/52618 NTN,
Vòng bi 529A/520X NTN, Bạc đạn 529A/520X NTN, Ổ bi 529A/520X NTN,
Vòng bi 529A/522 NTN, Bạc đạn 529A/522 NTN, Ổ bi 529A/522 NTN,
Vòng bi 529A/522A NTN, Bạc đạn 529A/522A NTN, Ổ bi 529A/522A NTN,
Vòng bi 74525/74850 NTN, Bạc đạn 74525/74850 NTN, Ổ bi 74525/74850 NTN,
Vòng bi 807045/807012 NTN, Bạc đạn 807045/807012 NTN, Ổ bi 807045/807012 NTN,