Vòng bi 7303CTYNSULP4

  • Mô tả

Mô tả

Vòng bi 7303CTYNSULP4 – NSK Hotline tư vấn – hỗ trợ kỹ thuật – 0968.98.97.96 (zalo 24/7)

Hàng có sẵn giao miễn phí Toàn Quốc Nhà nhập phân phối sỉ Vòng bi bạc đạn, Cam kết giá luôn rẻ hơn thị trường

  1. Thiết kế Phân loại  đặt điểm chính Vòng bi cầu đỡ chặn

VÒNG BI CẦU ĐỠ CHẶN 1 DÃY: Vòng bi 7303CTYNSULP4
Vì các vòng bi này truyền tải trọng theo một góc nghiêng a so với đường vuông góc với trục quay,

nên còn gọi là vòng bị tiếp xúc góc. Chúng có thể chịu được lực dọc trục đáng kể.

Vì đặc điểm thiết kế của những loại vòng bi này, khi đưa tải hướng tâm vào,

một thành phần lực dọc trục sẽ được sinh ra; vì vậy,

nên thường phải sử dụng kết hợp ít nhất là hai vòng bi dự ứng lực trở nên.
Vì độ cứng vững cụm vòng bi-trục có thể tăng lên do dự ứng lực

nên người ta thường sử dụng những loại vòng bi này trong những trục quay chính

của máy công cụ vì đối với những trục quay này, cần phải có độ vận hành chính xác cao.

Thông thường Vòng bi 7303CTYNSULP4 cách dùng cho vòng bi cầu đỡ chặn với góc tiếp xúc 30° (ký hiệu A) hay 40° (ký hiệu B).

Nhưng tuỳ thuộc vào trường hợp áp dụng, người ta cũng sử dụng loại vòng cách

làm bằng đồng gia công liền khối hay vòng cách đúc bằng nhựa polyamít.

Tải trọng danh nghĩa đưa ra trong bảng tra cứu vòng bi dựa trên sự phân loại vòng cách liệt kê
Mặc dù các số liệu trong bảng tra cứu vòng bi các đường kính lỗ của vòng bi từ 10 đến 120mm

cho thấy các vòng bi có vòng trong với một gờ, tuy nhiên chúng tôi cũng có loại vòng bi có vòng trong 2 gờ.
Hãy liên hệ với hãng NSK húng tôi để biết thêm thông tin chi tiết 0968 98 97 96
Vòng cách tiêu chuẩn cho vòng bi cầu đỡ chặn Vòng cách bằng đồng

3. Bảng mã hàng Vòng bi bạc đạn Cầu đỡ chặn 1 dãy

Vong bi Nhật bản 7001CTYNSULP4, Nhật bản 7001CTYNSULP4, 7001CTYNSULP4 nhật bản,
Vong bi Nhật bản 7002CTYNSULP4, Nhật bản 7002CTYNSULP4, 7002CTYNSULP4 nhật bản,
Vong bi Nhật bản 7003CTYNSULP4, Nhật bản 7003CTYNSULP4, 7003CTYNSULP4 nhật bản,
Vong bi Nhật bản 7004CTYNSULP4, Nhật bản 7004CTYNSULP4, 7004CTYNSULP4 nhật bản,
Vong bi Nhật bản 7005CTYNSULP4, Nhật bản 7005CTYNSULP4, 7005CTYNSULP4 nhật bản,
Vong bi Nhật bản 7006CTYNSULP4, Nhật bản 7006CTYNSULP4, 7006CTYNSULP4 nhật bản,
Vong bi Nhật bản 7007CTYNSULP4, Nhật bản 7007CTYNSULP4, 7007CTYNSULP4 nhật bản,
Vong bi Nhật bản 7008CTYNSULP4, Nhật bản 7008CTYNSULP4, 7008CTYNSULP4 nhật bản,
Vong bi Nhật bản 7009CTYNSULP4, Nhật bản 7009CTYNSULP4, 7009CTYNSULP4 nhật bản,
Vong bi Nhật bản 7010CTYNSULP4, Nhật bản 7010CTYNSULP4, 7010CTYNSULP4 nhật bản,
Vong bi Nhật bản 7011CTYNSULP4, Nhật bản 7011CTYNSULP4, 7011CTYNSULP4 nhật bản,