- Mô tả
Mô tả
VÒNG BI YAT 210- SKF – Hottline 0961 363 183 tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7 – www.thuyngocha.com.vn
các thương hiệu nổi tiếng trên thị trường.
NSK, NTN, KOYO, FAG, SKF, INA, IKO, TIMKEN, NACHI
- Gối đỡ vòng bi chính hãng : ASAHI, NTN, FYH, JIB, FAG, SKF, KOYO, NACH, GLH,
- Gối bi SKF Chính hãng: LK, KBK,TAIYO, KYK, WTB, AKITA, NET, LAS.
- Đặc biệt gối đỡ vòng bi thương hiệu SKF như:
vòng bi chèn SKF YAT..
1. Những mã hàng Vòng bi xả kho giảm giá sốc
GỐI ĐỠ VÒNG BI SIQG-70ES SKF, | GỐI ĐỠ BẠC ĐẠN SIQG-70ES SKF, | Ổ ĐỠ VÒNG BI SIQG-70ES SKF, |
GỐI ĐỠ VÒNG BI SIQG-12ESA SKF, | GỐI ĐỠ BẠC ĐẠN SIQG-12ESA SKF, | Ổ ĐỠ VÒNG BI SIQG-12ESA SKF, |
GỐI ĐỠ VÒNG BI SIQG-16ES SKF, | GỐI ĐỠ BẠC ĐẠN SIQG-16ES SKF, | Ổ ĐỠ VÒNG BI SIQG-16ES SKF, |
GỐI ĐỠ VÒNG BI SIQG-20ES SKF, | GỐI ĐỠ BẠC ĐẠN SIQG-20ES SKF, | Ổ ĐỠ VÒNG BI SIQG-20ES SKF, |
GỐI ĐỠ VÒNG BI SIQG -32ES SKF, | GỐI ĐỠ BẠC ĐẠN SIQG -32ES SKF, | Ổ ĐỠ VÒNG BI SIQG -32ES SKF, |
GỐI ĐỠ VÒNG BI SIQG -40ES SKF, | GỐI ĐỠ BẠC ĐẠN SIQG -40ES SKF, | Ổ ĐỠ VÒNG BI SIQG -40ES SKF, |
GỐI ĐỠ VÒNG BI SIQG -50ES SKF, | GỐI ĐỠ BẠC ĐẠN SIQG -50ES SKF, | Ổ ĐỠ VÒNG BI SIQG -50ES SKF, |
GỐI ĐỠ VÒNG BI SIQG -63ES SKF, | GỐI ĐỠ BẠC ĐẠN SIQG -63ES SKF, | Ổ ĐỠ VÒNG BI SIQG -63ES SKF, |
GỐI ĐỠ VÒNG BI SILQG -16ES SKF, | GỐI ĐỠ BẠC ĐẠN SILQG -16ES SKF, | Ổ ĐỠ VÒNG BI SILQG -16ES SKF, |
GỐI ĐỠ VÒNG BI SILQG -20ES SKF, | GỐI ĐỠ BẠC ĐẠN SILQG -20ES SKF, | Ổ ĐỠ VÒNG BI SILQG -20ES SKF, |
GỐI ĐỠ VÒNG BI SILQG -25ES SKF, | GỐI ĐỠ BẠC ĐẠN SILQG -25ES SKF, | Ổ ĐỠ VÒNG BI SILQG -25ES SKF, |
GỐI ĐỠ VÒNG BI SILQG -32ES SKF, | GỐI ĐỠ BẠC ĐẠN SILQG -32ES SKF, | Ổ ĐỠ VÒNG BI SILQG -32ES SKF, |
GỐI ĐỠ VÒNG BI SILQG -40ES SKF, | GỐI ĐỠ BẠC ĐẠN SILQG -40ES SKF, | Ổ ĐỠ VÒNG BI SILQG -40ES SKF, |
GỐI ĐỠ VÒNG BI SILQG -50ES SKF, | GỐI ĐỠ BẠC ĐẠN SILQG -50ES SKF, | Ổ ĐỠ VÒNG BI SILQG -50ES SKF, |
2. Kho hàng ( Vòng vi chèn = UC) -VÒNG BI YAT 210
3. Sản phẩm vòng bi bạc đạn tương đương
BEARINGS SIR-90TF SKF, | GỐI BI SIR-90TF SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SIR-90TF SKF, |
BEARINGS SIR-95TF SKF, | GỐI BI SIR-95TF SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SIR-95TF SKF, |
BEARINGS SIR-100TF SKF, | GỐI BI SIR-100TF SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SIR-100TF SKF, |
BEARINGS SIR-12E SKF, | GỐI BI SIR-12E SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SIR-12E SKF, |
BEARINGS SIR-16ES SKF, | GỐI BI SIR-16ES SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SIR-16ES SKF, |
BEARINGS SIR-20ES SKF, | GỐI BI SIR-20ES SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SIR-20ES SKF, |
BEARINGS SIR-25ES SKF, | GỐI BI SIR-25ES SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SIR-25ES SKF, |
BEARINGS SIR-30ES SKF, | GỐI BI SIR-30ES SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SIR-30ES SKF, |
BEARINGS SIQG-40ES SKF, | GỐI BI SIQG-40ES SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SIQG-40ES SKF, |
BEARINGS SILJ-50ES SKF, | GỐI BI SILJ-50ES SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SILJ-50ES SKF, |
BEARINGS SILJ-60ES SKF, | GỐI BI SILJ-60ES SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SILJ-60ES SKF, |
BEARINGS SILJ-25ES SKF, | GỐI BI SILJ-25ES SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SILJ-25ES SKF, |
BEARINGS SILJ-30ES SKF, | GỐI BI SILJ-30ES SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SILJ-30ES SKF, |
BEARINGS SILJ-35ES SKF, | GỐI BI SILJ-35ES SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SILJ-35ES SKF, |
BEARINGS SILJ-40ES SKF, | GỐI BI SILJ-40ES SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SILJ-40ES SKF, |
BEARINGS SILJ-50ES SKF, | GỐI BI SILJ-50ES SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SILJ-50ES SKF, |
BEARINGS SILJ-60ES SKF, | GỐI BI SILJ-60ES SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SILJ-60ES SKF, |
BEARINGS SILR-26ES SKF, | GỐI BI SILR-26ES SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SILR-26ES SKF, |
BEARINGS SILR-70ES SKF, | GỐI BI SILR-70ES SKF, | GỐI ĐỠ Ổ BI SILR-70ES SKF, |